Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lapping” Tìm theo Từ (1.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.213 Kết quả)

  • / ´læpiη /, Danh từ: sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, Xây dựng: nối chồng [sự nối chồng], Cơ - Điện tử: sự ghép chồng,...
"
  • / ´flæpiη /, danh từ, sự đập; sự vỡ,
  • / ´mæpiη /, Danh từ: bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: sự đào đất, sự đào lấn (hầm hào ở mỏ), sự đào đất (làm đường), sự đào, sự gặm mòn,
  • sự đục lỗ tháo (đúc), sự tarô, sự tháo chất lỏng, sự ta rô, chích rút, đầu dây ra (của biến thế), lưu vực thử nghiệm, đầu dây ra (từ biến áp), mạch...
  • / ´gæpiη /, danh từ, sự tạo khe hở,
  • / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,
  • đất đá phủ, miếng roong cửa, gờ đỉnh tường, sự nút chặt, chụp, bao, bịt đầu, đậy nắp, nắp, gờ chân tường, mũ cọc, sự bịt kín, sự đặt van bít,...
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • cào lông (vải), tạo tuyết,
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´læp¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim te te,
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • sự mài nghiền (mặt) ngoài,
  • sự mài nghiền (mặt) phẳng,
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • bàn rà, miếng sắt ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top