Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laudable” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´lɔ:dəbl /, Tính từ: Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: Đáng khen, đáng ca ngợi,
  • / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , amusing , asinine...
  • mủ vàng mịn,
  • / ´loudəbl /, tính từ, chất tải được,
  • Tính từ: không đáng khen,
  • / 'læpsəbl /, Tính từ: có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác,
  • / ´kɔ:zəbl /,
"
  • / ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có thể nghe được, Điện lạnh: khả thính, Kỹ...
  • / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • mủ vàng mịn,
  • tín hiệu âm, tín hiệu âm (thanh), tín hiệu âm tần, tín hiệu nghe được,
  • âm nghe được, âm (thanh) nghe được, âm khả thính,
  • tiếng gọi nghe rõ,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được,
  • tầm số khả thính, âm tần,
  • dấu hiệu khả thính,
  • nghe thấy tiếng tim bản thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top