Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liquidate” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / 'lɪkwɪdeɪt /, Ngoại động từ: thanh lý, thanh toán, Nội động từ: thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, Hình...
  • thiệt hại được bồi thường,
  • / li'kwidaiz /, như liquidize, Hình Thái Từ:,
"
  • / li'kwiditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, khả năng thanh toán bằng tiền mặt, Điện lạnh: thải lỏng, Kỹ thuật chung: độ...
  • / 'likwidaiz /, Ngoại động từ: cho hoá lỏng, Hình Thái Từ:,
  • / ´likwi¸deitə /, Danh từ: người thanh toán, Kinh tế: người thanh lý, thanh toán viên, thanh lý viên, liquidator in bankruptcy, người thanh lý phá sản, provisional...
  • nợ đã thanh toán, nợ đã trả dứt,
  • bán thanh lý,
  • / 'likweit /, Ngoại động từ: tách lỏng, tách lệch (kim loại), Kỹ thuật chung: hóa lỏng,
  • không khí lỏng,
  • tiền bồi thường định trước, giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại,
  • tính lưu động của thị trường,
  • rủi ro khả năng tiền mặt (của công ty), rủi ro thanh tiêu,
  • chu chuyển tiền mặt, tính lưu động tiền mặt,
  • tính lư động có điều kiện,
  • tín dụng kho bạc,
  • tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ, tính lưu động của công cụ tài chính,
  • sự kiềm chế tiền mặt,
  • chỉ số độ lỏng, chỉ số trạng thái lỏng,
  • bẫy tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top