Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perimeter” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • / pə´rimitə /, Danh từ: chu vi; vành đai, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...), Cơ khí & công trình:...
  • Toán & tin: chu vi,
  • Danh từ:,
  • khung bao quanh, sườn xe dạng uốn tròn,
  • khớp nối chu vi,
  • hào trên chu vi,
  • chu vi xây dựng,
  • sự gia cố đất (bằng xi măng) dọc theo chu vi,
  • tường trên chu vi,
"
  • khu tưới tiêu, vùng tưới tiêu,
  • / pə´ræmitə /, Danh từ: (toán học) thông số,, (toán học) tham số, tham biến, giới hạn, Xây dựng: thông số, Cơ - Điện tử:...
  • quảng cáo quanh sân vận động,
  • dầm biên (nằm trên chu vi),
  • đường chu vi đường băng,
  • / pə´rimitri /, Y học: sự đo thị trường,
  • chậu hống kế, dụng cụ đo chậu hông,
  • Danh từ: (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (như) plextor, mảnh gõ,
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • máy đo độ xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top