Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn persevering” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • Tính từ: không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng,
"
  • Phó từ: kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • / ¸pə:si´viərənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top