Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pitiful” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´pitiful /, Tính từ: gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn, Đáng khinh, nhỏ mọn, không đáng kể (vật), Kỹ thuật chung: đáng thương,
  • / ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´dju:tiful /, Tính từ: biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trọng, có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận,...
  • Tính từ: không chút thương xót,
  • Phó từ: một cách đáng thương, một cách tầm thường, pitifully injured, bị thương một cách thảm hại, the child was pitifully thin, đứa...
  • / ´paipful /, danh từ, tẩu (đầy) (thuốc lá),
  • / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top