Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ply” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • / plai /, Danh từ: lớp (gỗ), độ dày (vải), sợi tao (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, Ngoại động từ ( plied): ra sức vận...
  • Tính từ: (nói về len..) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp,
  • gỗ dán,
  • / 'krɔsplai /, Tính từ: (nói về vỏ xe) có lót bố,
  • một lớp (gỗ dán),
  • một lớp,
  • tàu bè lui tới,
"
  • đi lại định kỳ (giữa, từ ... Đến)
  • sự tách nếp gấp, sự tách lớp,
  • / ´θri:¸plai /, Tính từ: gồm ba sợi, chập ba; gồm ba lớp (về vải, gỗ..), Xây dựng: có ba lớp, 3 lớp,
  • / ´tu:´plai /, tính từ, kép; có hai bộ phận, có hai lớp (len, gỗ...)
  • kính nhiều lớp (kính phẳng),
  • sự bóc gỗ (để làm gỗ dán),
  • lớp ruột ván ép,
  • tao trên, lớp trên,
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • Danh từ: lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial,
  • lốp bố sợi dệt chéo,
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
  • bộ điều khiển lập trình được (programmable logical controller),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top