Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polypous” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´pɔli¸pəs /, như polypoid,
  • nấm lỗ polyporus,
  • / ´pɔlipəs /, Danh từ, số nhiều .polypi: (y học) bệnh polip, Y học: polip, polypus telanglectodes, polip giãn mạch
  • / ´pɔli¸pɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip, Y học: dạng polyp có bề ngoài như một polyp,
  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • / ´pɔli¸poudi /, Danh từ: (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn,
  • có nhiều lỗ,
  • quáí thai nhiều thân,
"
  • / ´pɔli¸pɔd /, Tính từ: (động vật học) nhiều chân, Danh từ: (động vật học) động vật nhiều chân,
  • nấm móng ngựa,
  • nấm lỗ vảy,
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • / ´pɔmpəs /, Tính từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắc (người), Từ đồng nghĩa:...
  • nấm lỗ vàng, nấm lỗ vàng,
  • nấm lỗ gai,
  • polip u nang,
  • polip giãn mạch,
  • polipnhiều mạch,
  • polip giãn mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top