Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prospect” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • hào đào khảo sát, hào đào khảo sát,
  • danh sách khách tiềm tàng,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • giếng thăm dò, giếng thăm dò,
"
  • sự lược trình triển vọng,
  • dự đoán sản xuất,
  • / prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...), Kỹ thuật chung: người thăm dò, người điều tra,
  • / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết...
  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
  • những triển vọng tuyệt hảo, triển vọng tuyệt hảo,
  • tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ: làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành...
  • / riˈspekt /, Danh từ: sự kính trọng; sự ngưỡng mộ, sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có), sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..), khía...
  • viễn cảnh đầu tư,
  • / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình (nghiên cứu), (từ lóng)(số nhiều) khu ổ chuột, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều...
  • triển vọng đầu tư,
  • triển vọng nghiệp vụ,
  • triển vọng kinh tế, viễn cảnh kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top