Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiantly” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • Phó từ: rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...), lộng lẫy
  • / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • Phó từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm...
  • Phó từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, (thực vật học) mọc...
  • / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ, rạng...
  • sự nung bằng bức xạ, sưởi bằng bức xạ,
"
  • khả năng phát xạ, công suất bức xạ,
  • mặt bức xạ, bề mặt bức xạ, bề mặt phát xạ,
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • mật độ bức xạ,
  • hiệu suất bức xạ,
  • sự phơi bức xạ,
  • suất liều lượng,
  • chất phát xạ,
  • thế bức xạ, thế lực xạ,
  • bộ quá nhiệt bức xạ,
  • nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình
  • hệ số truyền bức xạ,
  • độ bức xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top