Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retouch” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / ri:´tʌtʃ /, Danh từ: sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại, nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: người sửa ảnh, người sửa tranh, người tô sửa (phim ảnh),
  • / di´bautʃ /, Nội động từ: thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu, hình thái từ:,
  • / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng), cảm thấy cái gì...
  • / retʃ /, Nội động từ: nôn oẹ khan, ói mửa, Danh từ: sự nôn; sự oẹ, tiếng nôn oẹ,
  • (sự) chạm rội,
  • ran phục hồi,
  • sự hoàn thiện cuối cùng,
"
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc,
  • gọi nhấn nút,
  • tế bào xúc giác,
  • nụ xúc giác,
  • đỗ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • bộ cảm biến xúc giác, bộ cảm biến tiếp xúc,
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • chạm đáy (tàu),
  • đầu vào xúc giác, tín hiệu vào xúc giác,
  • kim kiểm nghiệm, kim thử,
  • bảng điều khiển chạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top