Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sewer” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´souə /, Danh từ: người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống rãnh, Ngoại động từ: tháo bằng cống, Hóa...
  • phụ tùng thoát nước,
  • cống rãnh vệ sinh, đường ống vệ sinh,
"
  • cống nước mưa, một hệ thống đường ống (tách khỏi cống vệ sinh) chứa nước chảy ra từ toà nhà và bề mặt đất.
  • / hjuə /, Danh từ: người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ than), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • cống góp, những hệ thống ống dẫn được dùng để thu gom và dẫn nước thải từ những nguồn riêng lẻ đến một cống chặn rồi đến thiết bị xử lý.
  • cống lộ thiên,
  • cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn,
  • cống chính, cống ngầm chính, cống thoát nước chính, đường cống thải nước chính, đường ống thoát nước chính, nơi gom nước thải chính, ống thoát nước chính,
  • cống ở bên đường,
  • thiết bị cọ rửa cống,
  • mạng lưới cống, hệ thống cống rãnh,
  • ống đứng thoát nước thải,
  • hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước thải,
  • cống thoát nước, đường ống thoát nước,
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • cống nối, nhánh rãnh nối thoát nước, ống nối thoát nước,
  • cống tháo nước bẩn,
  • cống trong nhà ở, ống cống của nhà ở,
  • cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top