Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shingle” Tìm theo Từ (1.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.475 Kết quả)

  • một trục chính, một trục chính,
"
  • khớp đơn, khớp một bản lề,
  • máy tiện đơn trục chính, máy tiện một trục chính,
  • máy tiện tự động một trụcchính,
  • máy một trục chính,
  • máy tự động một trục chính,
  • / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh từ: ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp...
  • khung một khớp,
  • máy khoan ngang một trục chính,
  • Danh từ: máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing,
  • / ´ʃiηgli /, tính từ, có đá cuội; như đá cuội,
  • / swiηgl /, Danh từ: dùi đập lanh (để lấy sợi), tay néo, Ngoại động từ: Đập (lanh) bằng dùi, Cơ khí & công trình:...
  • / ʃiηglz /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên da, nhất là quanh chỗ thắt lưng), Y học: bệnh zona,...
  • / 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một, Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng, nhằm cho một người,...
  • ngói amian,
  • đá cuội nhỏ, sỏi nhỏ,
  • ngói gỗ, tấm lợp, ván lợp,
  • sự bọc bằng đá cuội,
  • đất chứa đá cuội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top