Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slim” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi, láu,...
  • khoan lỗ nhỏ,
"
  • khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm),
  • giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • Ngoại động từ: (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng, Nội động từ: (tiếng...
  • / ´slaimi /, Danh từ: (động vật) cá ngãng, (động vật) cá đìa, Tính từ: nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt, (thông tục) nịnh...
  • / skim /, Danh từ: (nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc, Ngoại động từ: hớt bọt, hớt váng, lướt qua, bay là đà, ném thia...
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa...
  • / slid /,
  • / glim /, Danh từ (từ lóng): Ánh sáng; đèn, nến, mắt,
  • / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ: chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc, hình thái từ:
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố, Nội...
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • sự trượt ngang, chứng từ bù trừ nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top