Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sluggish” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´slʌgiʃ /, Tính từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, Cơ khí & công trình: phản ứng chậm, Kỹ...
  • vòng găng trơ,
  • sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ,
  • sự lên men chậm,
  • dòng lờ đờ,
  • sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
"
  • / ´slʌgiη /, Kỹ thuật chung: sự nút kín,
  • Phó từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,
  • / ´slʌtiʃ /, tính từ, nhếch nhác, bẩn thỉu; dâm đãng,
  • kẹt máy nén, sự kẹt máy nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top