Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snugly” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng,...
  • Phó từ:,
  • / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại động từ: kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm), hình...
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • Phó từ:,
  • / ´dʒʌηgli /, danh từ, có nhiều rừng rậm,
  • / nə:li /,
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,
  • vữa,
"
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • bể lắng bùn, quặng,
  • / 'ʌgli /, Tính từ: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu...
  • hàm tuần hoàn đơn,
  • nguyên tử ion hóa một lần,
  • bộ thu lôi, thiết bị nối đất, thiết bị thu lôi,
  • người mỹ xấu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top