Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính từ: vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng, (thơ ca) lành (khí...
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / su(:)l /, Ngoại động từ: thúc dục,
  • / sɔ:n /, nội động từ, ( scốtlen) ăn chực nằm chờ,
"
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • / gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân), Từ...
  • Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
  • Danh từ: sự ngất đi, sự bất tỉnh, Nội động từ: ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...), (...
  • / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'su:ni /, Tính từ: ( Úc) uỷ mị, dễ xúc cảm,
  • / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..), (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé), 'what's...
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • Danh từ: thìa cà phê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top