Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spectrum” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • / ´spektrəm /, Danh từ, số nhiều .spectra, spectrums: hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ, một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng, sự...
  • phổ âm thanh,
  • phổ vi khuẩn,
  • phổ beta,
  • phổ thẳng,
  • Danh từ: thổ điện từ, phổ điện từ,
"
  • phổ năng lượng, phổnăng lượng,
  • độ nhạy quang phổ, phổ màu,
  • Danh từ: quang phổ liên tục, quang phổ liên tục, tín hiệu liên tục, phổ liên tục, phổ liêntục,
  • phổ biến hoán,
  • quang phổ,
  • phổ vi ba, phổ sóng cực ngắn, phổ vi sóng,
  • phổ biến điệu,
  • phổ cao tần, phổ hf,
  • phổ nhiễu,
  • phổ cộng hưởng,
  • phổ công suất, phổ năng lượng, fading power spectrum, phổ công suất tàn dần, fading power spectrum, phổ công suất tắt dần, power spectrum of the gaussien noise, phổ công suất của tạp âm gaussien, power spectrum of...
  • phổ âm, âm phổ, phổ âm thanh, phổ âm thanh,
  • độ rộng của phổ,
  • âm phổ, phổ, quang phổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top