Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spurious” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • Tính từ: sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo, Điện tử & viễn thông: tạp nhiễu, Kỹ thuật chung: hỏng,...
  • tín hiệu ký sinh,
  • mức giả, mức sai,
  • phình mạch giả,
  • / ´spi:ʃəs /, Tính từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá nặng,
  • bằng chứng giả,
"
  • sự biến điệu parazit,
  • xương sườn giả,
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • trụ giả,
  • đồng tiền giả,
  • bán phá giá giả tạo,
  • biến điệu (do) tạp,
  • ký sinh trùng vô hại ở người,
  • tính tuần hoàn giả, tính thuần hoàn giả,
  • chửagiả,
  • trụ giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top