Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn staid” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • cầu thang xoáy, cầu thang xoáy,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • phỏng nhiệt,
  • / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu...
  • / steə /, Danh từ: bậc thang, ( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs, Xây dựng: cầu thang, thân cầu thang, Kỹ...
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
"
  • tẩy bằng a-xit,
  • chất nhuộm tiếp sau ( để phân biệt rõ hơn ),
  • giá lắp ráp,
  • cầu thang ngoặt gấp, cầu thang ngoặt gấp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • cầu thang kín,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • tháp ngưng tụ,
  • giá đỡ bản sao, giá sao lại,
  • chứa những đốm sắt bẩn, vết bẩn sắt,
  • quầy (bán) báo,
  • chất nhuộm dưới dạng dầu, dầu đánh màu gỗ,
  • giấy màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top