Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stowage” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • bảo quản trên giá,
  • / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, chỗ xếp, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • / 'stɔ:ridʤ /, Danh từ: sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..), sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho, Cơ...
"
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • bảo quản trên giá,
  • sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm), sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm),
  • phí xếp hàng (hầm tàu),
  • phí xếp,
  • sự chất xếp hàng bằng máy,
  • giấy chứng nhận về việc xếp hàng hoá, giấy chứng nhận cước xếp hàng hoá,
  • sơ đồ xếp hàng,
  • sự xếp thành đống, đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện), sự chất đống, sự đóng gói không bao bì, sự xếp hàng hóa rời,
  • khả năng xếp hàng hoá,
  • chất xếp hàng hóa, sự chất xếp hàng hóa, sự xếp hàng dưới tàu,
  • hệ số xếp hàng, hệ số xếp hàng, stowage factor table, bảng hệ số xếp hàng trên tàu
  • bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • hàng lấp trống, khoảng xếp trống (hàng hoá),
  • xếp hàng không tốt,
  • hàng xếp,
  • sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top