Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn streak” Tìm theo Từ (2.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.262 Kết quả)

  • / stri:k /, Danh từ: Đường sọc, vệt, vỉa, tính, nết, tính nết, hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc), Ngoại động...
  • / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..), chiều nước chảy, hướng chuyển động, lớp, phân lớp (cho trẻ em...
  • vết sọc,
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • đường sọc, đường vân,
  • sọc thiếc, vân thiếc,
  • / ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường sọc, có vỉa, Kỹ thuật chung: có đường sọc, có...
  • / steik /, Danh từ: miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om, Kinh tế: bít tết, two tuna steaks, hai...
  • vết bột (bánh mì, mì ống),
  • mạch quặng,
"
  • sọc nguyên thủy,
  • vạch cấy trên thạch,
  • lớp kẹp chứa khí,
  • lớp nhựa mỏng,
  • đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ,
  • chỗ vỡ bê tông lộ cát mịn,
  • danh từ, sự nhút nhát, sự nhát gan,
  • dải mầm (phôi),
  • mạch quặng có giá trị,
  • vạch cấy trên thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top