Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stupor” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..), Y học: sững sờ, Từ...
"
  • / ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo, ngớ ngẩn; ngu xuẩn, (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ...
  • máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • Danh từ: (y học) tiếng thở rống,
  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • Tính từ:,
  • / ´steitə /, Danh từ: (điện học) xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện), Cơ khí & công trình: phần đứng (trong máy điện), Xây...
  • / ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê), Xây dựng: máy nhổ gốc, Kỹ...
  • muối thủy ngân, muội thủyngân,
  • nhiệt ấm, nhiệt ấm,
  • / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa: noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest
  • / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y học: sưng, Từ đồng nghĩa: noun, malignant tumor,...
  • / 'stju:pə /, Danh từ: tháp chứa hài cốt vị sư, Xây dựng: tháp bằng [đất, đá],
  • / stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương), Ngoại động từ: Đắp thuốc đắp (vào vết thương),...
  • / ´su:pə /, Tính từ: nhận cảm, thụ cảm, Toán & tin: siêu, Xây dựng: tuyệt vời, Kinh tế:...
  • / ´tju:tə /, Danh từ: người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo kèm riêng, thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học...
  • / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo, Xây dựng: thời kỳ kiến...
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / ´sju:də /, Y học: mồ hôi,
  • / ´soupə /, danh từ, (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top