Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subside” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
"
  • / ˈsʌbsɪdi /, Danh từ: tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp, Xây dựng: tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...),
  • kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn,
  • thiết bị lắng, thùng lắng,
  • tiền trợ cấp nhà cửa,
  • Hình Thái Từ: trợ cấp,
  • / ˈsʌbsɪˌdaɪz /, Ngoại động từ: trợ cấp, phụ cấp, bao cấp, Hình thái từ: Kinh tế: phụ cấp, trợ cấp, trợ cấp,...
  • dầm ngang,
  • / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, this creature can...
  • / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • / sʌtl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle,
  • / ˈsuəˌsaɪd /, Danh từ: sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình), hành động tự sát, người tự tử, sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphide,
  • / ´sweisiv /, tính từ, có khả năng thuyết phục,
  • / sʌb´ɔksaid /, Danh từ: oxit có hoá trị thấp, Hóa học & vật liệu: ôxit thấp oxi,
  • Danh từ: diễn thế phụ,
  • / sə'blaim /, Tính từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình, (giải phẫu) nông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top