Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn summary” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / ˈsʌməri /, Tính từ: giản lược (không chú ý đến chi tiết..), tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết,...
  • Tính từ: thuộc tiền, bằng tiền, bằng tiền,
  • / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa: adjective, ' s—m”li, tính từ, aestival , estival , sunny , warm
  • báo cáo tổng kết,
  • bảng tra, bảng tổng hợp,
"
  • bản tóm tắt,
  • bản tóm tắt tự động,
  • tóm lược ngân sách, bản tóm tắt ngân sách,
  • các thống kê đặc trưng,
  • biểu đồ tóm tắt,
  • sơ đồ mạng tổng hợp,
  • tài khoản tổng kết,
  • báo biểu tóm tắt, báo cáo tóm tắt,
  • tờ tổng hợp,
  • bảng tổng hợp thu chi,
  • bảng tổng kết tháng,
  • bảng kế toán tóm tắt,
  • báo cáo tóm tắt hàng năm,
  • tóm tắt thu nhập,
  • Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top