Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surplus” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • / 'sə:pləs /, Danh từ: số dư, số thừa; số thặng dư, ( định ngữ) thặng dư, Tính từ: thừa; dư thừa, Cơ khí & công trình:...
  • thặng dư lũy kế,
  • nông sản phẩm thặng dư,
  • thặng dư ngân sách, thặng dư ngân khố,
  • Kinh tế: thặng dư của người tiêu dùng, số chênh lệch giữa cái giá của một người tiêu dùng thực tế phải trả để có một hàng hoá hay dịch vụ và cái giá mà họ sẵn...
  • số dư lời của công ty,
  • thặng dư vốn bổ sung,
  • số dư kỳ trước,
  • tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách,
"
  • sự chia tiền lời, sự chia lời,
  • phí thặng dư,
  • hàng hóa dư thừa,
  • nước thặng dư mậu dịch,
  • dải đất thừa,
  • dân số dôi ra,
  • công suất dư, thừa,
  • tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức,
  • Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus value, giá trị thặng dư vượt mức, rate of surplus value, tỉ suất giá trị thặng...
  • số thặng dư của người mua, thặng dư của bên mua,
  • sự dư thừa thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top