Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timid” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'timid /, Tính từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as timid...
  • / taimd /, Điện lạnh: thời điểm, Kỹ thuật chung: được định thời,
  • / ´tju:mid /, Tính từ: bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) khoa trương (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, tumid speech,...
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • sự tăng tốc theo thời gian,
  • kính trước pha màu,
"
  • Tính từ: (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức,
  • sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh tế: đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp, Từ...
  • dịch vụ tín hiệu định thời,
  • phun xăng theo thứ tự (phun từng kim),
  • sự xếp chở không định hạn kỳ, sự xếp chở không kỳ hạn,
  • giao diện máy không phụ thuộc công nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top