Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tubing” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • / ´tju:biη /, Danh từ: chiều dài của ống; hệ thống ống, số lượng ống, vật liệu để làm ống, Cơ - Điện tử: hệ thống ống, đường ống,...
  • / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly, sự lắp vì tubin
  • Danh từ: (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy), sự làm cộng...
"
  • ống dẫn trơn,
  • Địa chất: ống nhựa thành mỏng để chứa anfo trong các lỗ mìn ướt,
  • móc ống,
  • đèn nê-ông,
  • ống nối đai kép (dùng cho ống khai thác),
  • ống, ống mềm,
  • ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển), ống khai thác,
  • bảng đường ống (ngầm),
  • đỉnh ống,
  • mấu chặt (vật rơi trong ống sản xuất),
  • sự đặt dây trong ống,
  • đường ống đẩy,
  • ống dẫn bằng đồng, ống đống, ống đồng,
  • ống khai thác cỡ nhỏ,
  • ống senbac,
  • dụng cụ neo ống khai thác (kỹ thuật khoan),
  • ống dẫn (nước ngưng đọng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top