Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vassal” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • / ´væsəl /, Danh từ: chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời trung cổ), (nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước...
  • / 'vɑ:sl /, Tính từ: toàn bộ,
  • / 'væsəl /, Tính từ: thuộc mạch/ống/quản, Y học: (thuộc) mạch,
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán & tin: (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, Kỹ thuật...
  • / 'ta:sl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, Danh từ: (giải phẫu) xương cổ chân,
  • / ´tʌsəl /, như tussive,
  • / vestəl /, Tính từ: (thuộc) bà táo, (thuộc) nữ vu, (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết, Danh từ: nữ vu thờ bà táo (cổ la mã), trinh nữ, Từ...
  • / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, Cơ - Điện tử: (adj) (thuộc) thị giác,...
  • / 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây...
  • Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
"
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / dɔsl /, Danh từ: màn treo sau bàn thờ,
  • Danh từ: paxcan (đơn vị áp suất), Danh từ: ngôn ngữ lập trình pascal,
  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • / 'wɔseil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu, (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi nhậu nhẹt, (từ cổ, nghĩa cổ) lễ mừng năm mới, (từ cổ, nghĩa cổ) bia hoặc...
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally,
  • / misl /, Danh từ: cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm, kinh sách,
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top