Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get to” Tìm theo Từ (14.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.037 Kết quả)

  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
  • Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n)
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top