Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jungle ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
  • / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, addlebrain...
  • / ´dʒʌglə /, Danh từ: nghệ sĩ chuyên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt,
  • / 'dʒæηglə /,
  • danh từ, khu rừng bê-tông (thành phố),
  • Danh từ: chim rừng,
  • / ´dʒʌηgli /, danh từ, có nhiều rừng rậm,
  • / 'dʒæηgl /, Danh từ: tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, Động từ: kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • / 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội động từ: tung hứng, múa rối, ( juggle with) lừa bịp, lừa dối;...
  • / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều...
"
  • Danh từ: sốt rét rừng,
  • đô thị lớn,, Danh từ: Đô thị lớn,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top