Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / kiln /, Danh từ: lò (nung vôi, gạch...), Xây dựng: sấy [lò sấy], Cơ - Điện tử: lò nung, lò thiêu, lò sấy, (v) nung, sấy,...
  • (kine-) prefix. chỉ chuyển động.,
  • / kin /, Danh từ: dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, Tính từ vị ngữ: có họ, là bà con thân thích, Từ...
  • lò nung trang trí,
  • lò nung hình chiếc nhẫn, lò tròn,
  • lò không vòm,
"
  • lò đứng làm việc theo giai đoạn, lò nung chai (gốm), lò thổi chai,
  • lò hộp,
  • Danh từ: lò,
  • lò hofman, lò vòng,
  • lò gốm,
  • lò nung thạch cao,
  • lò ngói, lò gạch, lò ngói, lò nung ngói,
  • thân lò,
  • trưởng lò,
  • lò nung dạng cái chuông,
  • lò nung, lò nung,
  • lò bảo dưỡng bê tông,
  • lò men, lò nung tráng men,
  • lò gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top