Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Malin” Tìm theo Từ (495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (495 Kết quả)

  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • / ´meilik /, Hóa học & vật liệu: malat,
  • Danh từ: Đăng ten malin,
  • / mə´lain /, độc ác, nham hiểm, Tính từ: (y học) ác tính, Ngoại động từ: nói xấu, phỉ báng, vu khống, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´mætin /, tính từ, lúc tảng sáng; lúc mờ sáng, (thuộc) lễ cầu kinh buổi sáng,
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
  • lỗ tia chính,
  • Danh từ: axit malic, axit malic, axit malic, axit malic,
  • mạng ống góp, ống góp, ống tụ, ống cái góp nước,
  • đường ống chính có áp, đường ống chính chịu áp, đường ống áp lực,
  • đường bơm chính, đường ống dẫn nước bơm,
  • đường ống nước cao áp,
  • / mein bɔrd /, Nghĩa chuyên ngành: bảng mạch chủ, (cũng) bo mạch chủ,
  • lưới,
  • nhà thầu chính, người thầu chính, trưởng công trình,
  • vòm hầm lò,
  • thanh cốt thép chịu lực, dầm chính, thanh cái, thanh chính,
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • thân chính, phần chính, thân tàu, vỏ tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top