Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Massage ” Tìm theo Từ (593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (593 Kết quả)

  • / ´mæsa:ʒə /, danh từ, người xoa bóp,
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...), Động từ: truyền đạt; truyền thông,...
  • máy xoa bóp,
  • xoahơi.,
"
  • thông báo ngoại lệ,
  • điện văn khẩn ưu tiên, điện văn khẩn,
  • giường xoa bóp,
  • phong xoa bóp, phòng matxa,
  • xoamàng nhĩ,
  • xoabóp tắm vòi,
  • xoabóp bằng máy điện chấn động,
  • xoabóp tim,
  • ghi địa chỉ thông điệp,
  • thông điệp chuyển tiếp,
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top