Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mener” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • / ˈmitər /, Danh từ: dụng cụ đo; đồng hồ, Ngoại động từ: Đo (bằng đồng hồ), hậu tố, dụng cụ đo; đồng hồ, nhịp thơ có số âm tiết nhất...
  • / ´mainə /, Danh từ: (hàng hải) tàu thả thuỷ lôi, (hàng không) máy bay thả mìn, Xây dựng: thợ gương lò, Kỹ thuật chung:...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • đê-xi ben kế, đê-xi-ben kế,
  • mốc vô tuyến ac (rada),
  • máy đo độ hấp thụ, hấp thụ kế, máy đo hấp thụ ánh sáng,
  • máy đo lượng khí, lưu lượng không khí, đồng hồ đo khí,
"
  • máy đo bề mặt vùng,
  • máy đo cân bằng,
  • thiết bị đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
  • cái đo độ đặc, cái đo độ sệt,
  • dụng cụ đo tiếng vang,
  • máy đếm điện phân, công tơ điện phân, máy đo điện phân,
  • máy đo (kiểu) tĩnh điện,
  • cần điều khiển, cần lái,
  • côxphi kế,
  • máy đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
  • máy đo tấn suất, tần (số) kế, máy đo tần số,
  • tần số kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top