Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refashion” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết bị x quang.,
  • Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nóng chảy lại, sự đóng băng lại, sự tái đông, truyền lại...
  • / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời,
  • / 'fæʃnpleit /, Danh từ: tranh kiểu áo, tranh mẫu, người ăn mặc đúng mốt,
  • Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
  • Thành Ngữ:, the fashion, những người sang, những người lịch sự
  • Danh từ: (hành hải) trật tự chỉnh tề,
"
  • Danh từ: kiểu quần áo những người mẫu mặc,
  • người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • chi tiết định hình,
  • chu kỳ thời thượng,
  • hàng mốt, hàng thời trang,
  • cuộc biểu diễn thời trang,
  • cổ phiếu thời trang, chứng khoán đang được ưa chuộng,
  • Ngoại động từ: thay đổi hình thức; làm lại,
  • Tính từ: lỗi thời,
  • quảng cáo hàng thời trang bán lẻ, quảng cáo thời trang bán lẻ,
  • Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top