Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run by” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´rʌn¸wei /, Danh từ: lối dẫn vật nuôi đi uống nước, Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...), Đường băng (ở sân bay), cầu tàu, Cơ khí & công...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ´rʌnti /, tính từ, còi cọc,
  • / 'rʌgbi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football,
  • đường băng chính, đường băng chính, đường cất hạ cánh chính,
  • đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
  • đường băng tải, đường băng truyền,
  • đường băng lát mặt,
  • Địa chất: lò thượng, đường trục (tời) nghiêng,
"
  • sự đánh dấu đường băng,
  • dãy đèn đường băng (sân bay),
  • đường băng sân bay,
  • đường băng (sân bay), đường băng sân bay,
  • đường băng sân bay,
  • đường băng (bay), đường hạ cất cánh,
  • đường băng chính, đường cất hạ cánh chính,
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • đường băng song song,
  • đường băng bê tông (sân bay),
  • đường ván lót cho thợ xây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top