Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scrub ” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / skrʌb /, Danh từ: bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị, (thể...
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • bán kính bộ phận chải,
  • gia súc tạp giống,
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • / 'sku:bə /, Danh từ: bình khí nén của thợ lặn, Xây dựng: bình khí để lặn, Kỹ thuật chung: thiết bị lạnh, scuba diving,...
  • mũi nhọn, kẻ, vạch bằng mũi nhọn,
"
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém,
  • dấu cọ sát,
  • bào thô,
  • / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật...
  • Danh từ: Đất đầy bụi rậm,
  • Danh từ: cây thông còi, thấp,
  • y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • bệnh ban nhiệt bụi hoang,
  • / ʃrʌb /, Danh từ: cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, Nguồn khác: Kinh tế: nước uống có rượu và nước quả,...
  • / ´skraib¸ɔ:l /, như scriber,
  • rừng cây bụi, rừng cây bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top