Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sociale” Tìm theo Từ (741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (741 Kết quả)

  • Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh từ: xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh...
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • / ´souʃəli /, phó từ, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh,...
  • Phó từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
  • / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người giao thiệp rộng, Từ đồng nghĩa: noun, blueblood...
  • trâm, mảnh xương nhỏ,
  • / ei´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội,
"
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
  • vệ sinh xã hội.,
  • an ninh xã hội, trật tự xã hội,
  • hiện tượng xã hội,
  • tâm lý học xã hội,
  • chế tài xã hội,
  • thặng dư xă hội,
  • thể chế xã hội,
  • thuyết trái quyền xã hội,
  • chủ nghĩa darwin xã hội, thuyết tiến hóa xã hội,
  • hạch toán xã hội, tính toán xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top