Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spangle

Nghe phát âm

Mục lục

/´spæηgl/

Thông dụng

Danh từ

Vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim
Vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)

Ngoại động từ

Điểm (quần áo...) bằng trang kim

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tinh thể kẽm lớn (trên mặt tôn tráng kẽm)

Kỹ thuật chung

vảy kim loại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sequin
verb
coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , sparkle , twinkle , wink , adorn , decorate , flash , ornament , sequin , sprinkle , star , trim

Xem thêm các từ khác

  • Spangles

    Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm,
  • Spangling

    Danh từ: sự rắc trang kim,
  • Spangly

    / ´spæηgli /, tính từ, có trang kim,
  • Spaniard

    / ´spænjəd /, Danh từ: ( spaniard) người tây ban nha,
  • Spaniel

    / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống),...
  • Spanish

    / ´spæniʃ /, Tính từ: (thuộc) tây ban nha, (thuộc) người tây ban nha, (thuộc) tiếng tây ban nha,...
  • Spanish (roofing) tile

    ngói tây ban nha,
  • Spanish american

    Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở...
  • Spanish burton

    hệ palăng,
  • Spanish chestnut

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • Spanish fly

    ruồi tây ban nha,
  • Spanish guitar

    Danh từ: Đàn ghi-ta cổ điển (không phải đàn điện),
  • Spanish main

    Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên...
  • Spanish red

    thần sa,
  • Spank

    / spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại...
  • Spanker

    / ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy...
  • Spanker boom

    cột buồm áp lái,
  • Spanking

    / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào...
  • Spanless

    / ´spænlis /, tính từ, (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top