Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Substract” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / səb´trækt /, Ngoại động từ: (toán học) trừ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh từ: bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), Ý niệm trừu...
  • chi vật dụng,
"
  • chi khấu hao,
  • nền mang vi sóng, đế mang vi sóng,
  • sự diễn dịch trừu tượng,
  • mô hình trừu tượng,
  • bản trích yếu có thêm lời chú,
  • đế thủy tinh,
  • đế thủy tinh, nền thủy tinh,
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • nền gốm,
  • nền thụ động, đế thụ động,
  • nền áp điện, đế áp điện,
  • nén cách điện, nén cách ly, đế cách điện,
  • đế bán dẫn,
  • kết hợp trừu tượng,
  • tính trừu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top