Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tous” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế,
  • / ´tɔ:rəs /, Danh từ, số nhiều .tori: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore, (thực vật học) đế hoa, Toán & tin: hình xuyến,
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • (sự) sinh đẻ , cuộc đẻ,
  • / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học & vật liệu: sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, Kỹ...
"
  • Tính từ: bù xù, xồm xoàm,
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / ´tounəs /, Danh từ: sức khoẻ; trương lực, Kỹ thuật chung: trương lực, chemical tonus, hóa trương lực, myogenic tonus, trương lực tự cơ
  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • sần đỏ da, sần-dát,
  • những đỉnh cao thấp dần,
  • trương lực cơ mất não,
  • tôn lạnh khô, tấn lạnh khô,
  • du lịch tản bộ,
  • du lịch nằm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top