Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Trộm” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (11 Kết quả)
- / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
- / prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực...
- / træm /, Danh từ: như tramcar, Cơ - Điện tử: dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện, Xây dựng: toa xe, Kỹ...
- / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn nắp, sự gọn gàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
- / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu, thời gian chạy nước kiệu, ( the trots) ( số nhiều) chứng ỉa chảy, sự chuyển...
- Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
- / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái Từ:,
"
- / trɔi /, Danh từ: hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý; đơn vị trong lượng dùng cho kim loại quý,
- / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
- / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị, there was nobody but tom dick and harry !, chỉ toàn là những...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewDon Duong & Lam Ha - Lam Dong - a place to gohubpages.com
Don Duong and Lam Ha are two adjacent districts of Lam Dong province and both host plenty of natural...
Huy Quang đã thích điều này -
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!đã thích điều này
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?đã thích điều này
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.đã thích điều này
