Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trộm” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn nắp, sự gọn gàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • / træm /, Danh từ: như tramcar, Cơ - Điện tử: dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện, Xây dựng: toa xe, Kỹ...
  • khung kim loại,
  • tấm ốp cửa,
  • độ chênh mũi,
  • sự cân bằng lại tàu khi ra khơi,
  • xe điện đơn (không móc nối thành đoàn tàu),
  • dộ chúi, tỷ số giữa độ chúi và chiều dài tàu,
"
  • đường sắt, đường xe điện,
  • móc goòng,
  • viền tableau,
  • ga đầu mối tàu điện,
  • ray xe điện,
  • cắt bớt phí tổn,
  • loại bỏ biên,
  • độ rộng xén,
  • đường xe điện, đường tàu điện,
  • bến đỗ tàu điện, bến dừng xe điện,
  • nắp bánh xe, wheel trim emblem, biểu tượng trên nắp bánh xe
  • cáp treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top