Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weak-willed” Tìm theo Từ (1.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.552 Kết quả)

  • / wi:k /, Tính từ: yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh, yếu, dễ gãy, dễ cong, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bại, yếu kém, không...
  • thủy tinh kéo thành sợi,
"
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • / gild /,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • / ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết,
  • / ¸self´wild /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh,
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh,
  • / ¸wi:k´hedid /, tính từ, thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top