Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work-related” Tìm theo Từ (2.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.292 Kết quả)

  • từ liên quan,
"
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: người kể chuyện, người kể lại,
  • / i´leitid /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • rác y tế được xử lý theo quy định, rác y tế được xử lý nhằm làm giảm hoặc loại bỏ về cơ bản các tác nhân gây bệnh, nhưng vẫn chưa được tiêu hủy.
  • đá cùng nguồn, đá lân cận,
  • / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, a relaxed smile, một nụ...
  • / 'ə:niηzri'leitid /, Tính từ: tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được,
  • ngành công nghiệp hữu quan,
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • công ty con, công ty liên doanh, công ty liên hệ, công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con, công ty liên kết, công ty liên quan,
  • mục liên quan,
  • khóa liên kết,
  • các bên có liên quan, những người kết thân, liên hệ,
  • sự bán cảm ứng,
  • các dịch vụ có liên quan,
  • thuật ngữ liên quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top