Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “20 20 vision” Tìm theo Từ (896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (896 Kết quả)

  • ,
  • kẹp phẫu tích hunt, 20 cm,
  • dụng cụ bẩy xương langenbeck, 20 cm,
  • kẹp kim heaney, cong, 20 cm,
  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh,...
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
"
  • sự nhìn màu, sắc thị,
  • thị giác hai mắt,
  • Danh từ: việc nhìn thấy hai hình ảnh một vật tách rời nhau, Y học: (chứng) song thị,
  • thị giác trung tâm, nhìn trung tâm,
  • thị giác ngoại vi,
  • nhìn một mắt, nhìn một mắt,
  • (chứng) mù màu đỏ,
  • Danh từ: thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường), phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được...
  • sóng mang hình,
  • bao gói một lần hai bao bì,
  • thị giác ban ngày, nhìn ban ngày,
  • thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top