Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adjacnet” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán & tin: cạnh tam giác vuông, kế, phụ cận, Nguồn...
  • sát ngay,
  • góc kề, góc kề, góc kề,
  • tầng kế,
  • các tần số lân cận,
  • ma trận kề,
  • mạng kế cận, mạng phụ cận,
  • kề nhau,
  • vùng kế cận, khu vực lân cận, vùng phụ cận,
"
  • mỏ đi kèm,
  • cạnh kề,
  • cuộn dây lân cận, cuộn dây ở bên cạnh,
  • miền kế cận, vùng gần kề, vùng kế bên,
  • cảng kế cận,
  • tầng tiếp giáp,
  • các tuyến đường kế cận,
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • dải sát cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top