Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ails” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • sự ray bị phá hoại,
  • sự trườn ray,
  • cơ cấu dẫn hướng thang máy,
  • dịch vụ hỗ trợ khí tượng,
  • dụng cụ,
  • Thành Ngữ:, airs and graces, điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
"
  • chùm đường ray,
  • khoảng đường ray,
  • độ dốc vào trong của ray,
  • phương tiện tránh va chạm (rađa),
  • Thành Ngữ:, hard as nails, (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
  • Thành Ngữ:, nails in mourning, (thông tục) móng tay bẩn
  • đóng đinh,
  • phương tiện hạ cánh bằng mắt,
  • sức bám của đinh,
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • dịch vụ thông tin hàng không,
  • dẫn hướng thang máy,
  • thiết bị hàng hải tầm xa,
  • đầu cơ chứng khoán dầu hỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top