Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back rub” Tìm theo Từ (3.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.506 Kết quả)

  • sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • Danh từ: Ống dẫn trở về,
"
  • chảy ngược,
  • ngược (quá trình), ngược chiều, đổi chiều, lùi,
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • sườn đỡ,
  • quy trình back-run,
  • Kinh tế: cách viết khác: run on the bank, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • chạy ngược, chạy lùi, Thành Ngữ:, to run back, ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i
  • cà phê hơi đen,
  • hành trình lùi, hành trình trở về,
  • giảm giá trị,
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • kích thanh răng,
  • sỏi thiên nhiên,
  • cát thiên nhiên,
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • phần lưng súc thịt bò,
  • cốt liệu đá dăm mỏ đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top