Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be connected with” Tìm theo Từ (3.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.870 Kết quả)

  • khâu nối, khớp nối,
  • được đấu với...
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • Idioms: to be connected with sb , sth, có giao thiệp với người nào, có liên quan, liên hệ đến việc gì
  • / kə´nektid /, Tính từ: mạch lạc (bài nói, lý luận...), có quan hệ với, có họ hàng với, (toán học) liên thông, Toán & tin: đã kết nối, được...
  • kết nối, Đầu nối,
  • / kə´nektə /, danh từ, sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ,
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • được đấu tam giác,
  • được đấu sao,
"
  • đấu chữ chi, được đấu dích dắc,
  • được nối điện,
  • giản đồ kết nối, giản đồ liên thông,
  • công suất nối, tải nối, tải nối kết,
  • mạch ghép nối,
  • người thân thuộc,
  • tín hiệu nối,
  • ký hiệu đấu dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top